Chắc chắn khi làm nội dung bán hàng cho trang web, landing page hay viết kịch bản video, chúng ta luôn cần gây ấn tượng với khách hàng, đặc biệt đem lại CHUYỂN ĐỔI CAO.
Với những công thức viết bài bên dưới, bạn có thể tự tay làm thành nội dung siêu đỉnh. Hoặc đơn giản hơn là nhập “từ khóa” + “công thức content” vào chat GPT, con Ai này sẽ cho ra bài viết chất lượng và nhanh chóng. Việc còn lại đơn giản hơn là ngồi chỉnh sửa sao cho phù hợp
+ Attention (Chú ý): Thu hút sự chú ý của người đọc
+ Interest (sự quan tâm): Tạo ra sự quan tâm và tò mò
+ Desire (Mong muốn): Cung cấp thứ mà họ mong muốn nhất
+ Action (Hành động): Thúc đẩy họ hành động
+ Problem (Vấn đề): Nêu lên vấn đề mà bạn biết người đọc của bạn đang gặp phải
+ Agitate (Kích động): Kích động vấn đề, khiến nó có vẻ tệ hơn
+ Solution (Giải pháp): Cung cấp giải pháp cho vấn đề
+ Star (ngôi sao): Nhân vật chính của câu chuyện
+ Story (Câu chuyện): Xây dựng câu chuyện xoay quanh nhân vật chính. Câu chuyện cần có điểm kịch tính, cao trào gây hứng thú cho người đọc
+ Solution (Giải pháp): Trình bày giải pháp mà nhân vật chính đã sử dụng để giải
Là một công thức với lối viết liệt kê, tổng hợp giúp đối tượng đọc bài nắm thông tin nhanh về nội dung chủ đề bạn viết, thông tin về sản phẩm hoặc thương hiệu.
+ Problem (vấn đề): Xác định vấn đề
+ Amplify (Khuếch đại): Khuếch đại vấn đề bằng cách đưa ra hậu quả của việc không giải quyết nó
+ Story (Câu chuyện): Kể một câu chuyện về một người đã giải quyết vấn đề của họ bằng cách sử dụng giải pháp của bạn một cách hiệu quả
+ Transformation (Chuyển đổi): Tăng khả năng chuyển đổi bằng việc đưa ra các chứng thực
+ Offer (Gợi ý mua hàng): Giải thích về gợi ý mua hàng của bạn
+ Response (Phản hồi): Kết thúc bài viết bằng lời kêu gọi hành động và giải thích những gì người đọc nên làm tiếp theo.
+ Aware: Nhận biết
+ Attitude: Thái độ
+ Act: Hành động
+ Act again: Lặp lại hành động
+ Clear: Rõ ràng
+ Concise: Súc tích
+ Compelling: Thuyết phục
+ Credible: Đáng tin
+ Attention (Chú ý): Thu hút sự chú ý của người đọc
+ Interest (Sở thích): Tạo ra sự quan tâm và tò mò
+Description (Mô tả): Mô tả vấn đề, giải pháp và thông tin cung cấp cho người đọc chi tiết hơn
+ Persuasion (Thuyết phục): Thuyết phục người đọc hành động
+ Proof (Bằng chứng): Cung cấp bằng chứng. Chứng minh rằng họ có thể tin tưởng.
+ Close (Kết thúc): Kết thúc bằng lời kêu gọi hành động
+ Agree: Thừa nhận và đồng ý với vấn đề của người đọc
+ Promise: Hứa hẹn
+ Preview: Hiển thị nội dung đã đề cập trước đó
+ Attention (Chú ý): Thu hút sự chú ý của người đọc
+ Advantage (Lợi ích): Cung cấp một cái gì đó có lợi cho họ
+ Proof (Bằng chứng): Chứng minh những gì bạn nói là đúng, đáng tin cậy
+Persuasion (Thuyết phục): Thuyết phục người đọc
+ Action (Hành động): Thúc đẩy người đọc hành động
+ Features: Tính năng
+ Advantages: Ưu điểm
+ Benefits: Lợi ích
12. Công thức BAB
+ Before: Tạo một viễn cảnh đẹp cho độc giả của bạn
+ After: Lời nhắc ở trạng thái hiện tại
+ Bridge: Tạo ra một cầu nối giữa tầm nhìn và thực tế, từ đó cung cấp cho người đọc một giải pháp.
+ Interest (Sự quan tâm): Tạo sự quan tâm cho người đọc
+ Desire (Mong muốn): Khiến họ khao khát, mong muốn có được điều gì đó
+ Conviction (Niềm tin): Đảm bảo và thuyết phục
+ Action (Hành động): Hướng dẫn họ hành động
+ Qualify (Đạt tiêu chuẩn): Chuẩn bị cho người đọc những gì họ sắp đọc
+ Understand (Hiểu): Cho người đọc thấy rằng bạn hiểu họ
+ Educate (Giáo dục): Giáo dục người đọc về giải pháp cho vấn đề đang bàn
+ Stimulate/ Sell (Kích thích/ Bán): Bán giải pháp của bạn cho người đọc
+Transition (Chuyển đổi): Biến người đọc của bạn từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng
+ Picture (Hình ảnh): Vẽ một bức tranh thông qua cách kể chuyện để tạo ra sự mong muốn.
+ Promise (Lời hứa): Cho thấy những lợi ích mà bạn hứa sẽ mang lại
+ Prove (Chứng minh): Chứng minh thông qua các nghiên cứu điển hình, lời chứng thực và các bằng chứng khác
+ Push (Thúc đẩy): Yêu cầu người đọc thực hiện hành động thông qua sự kích thích khéo léo
0 Nhận xét